Examples of using Poppy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đi nào, Poppy. Phòng.
Hãy mừng cho lúc vui, nào.- Poppy!
Ta sẽ là một poppy!
Không phải Poppy.
Vua Peppy, Công chúa Poppy đâu?
Nhà hàng Poppy.
Ta sẽ là một poppy!
Đặc biệt là Poppy.
Poppy goes to Hollywood( 2017)
Ai nấy đều giận sôi lên vì Poppy không chịu nói thật, còn Poppy thấy hối lỗi.
Và sau đó những cơ hội của Poppy để kết hôn với người đàn ông trẻ đáng tôn trọng và thú vị cách hoàn hảo mãi mãi biến mất.
Amelia đành gác lại việc hỏi Poppy về những sự thất vọng của cô em, khi Beatrix vào nhà bếp.
Ông là một nửa của nhóm nhạc pop The Poppy Family( 1968- 1973), cùng với vợ sau của ông Susan Jacks, trước khi sản xuất một số bản thu solo của mình.
Nhiều người đã đến xem bông poppy nở rộ tại Antelope Valley Poppy Reserve tại Lancaster, Nam California vào tháng Tư, 2019.
Một trường hợp điển hình là dòng túi xác Poppy mà hãng Coach tạo ra để đối phó với suy thoái kinh tế vào năm 2008.
Album poppy 1985 Made in New York đã tăng sự nổi tiếng của bà trên toàn thế giới.
Bên trong là ảnh Poppy, hai cô em gái,
Ông là một nửa của nhóm nhạc pop The Poppy Family( 1968- 1973), cùng với vợ sau của ông Susan Jacks, trước khi sản xuất một số bản thu solo của mình.
Có rất ít người có ảnh hưởng quan trọng với anh trên thế giới này, nhưng Poppy là một trong số họ.
Khi anh và Poppy rời văn phòng cảnh sát,