Examples of using Pork in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Water Music, Pork Recordings, Ninja Tune,
Thông tin thêm từ PORK của Tạp chí Farm;
Tìm hiểu thêm tại Trung tâm tài nguyên ASF PORK ASF: www. porkbusiness. com/ ASF.
Miếng Pork Chops.
Được rồi, Pork.
Với kem pork chops.
Phải đó, Pork.
Thịt má thủ- Pork jowl.
BBQ Pork Nachos đã khô.
Pig và Pork, 2010.
Công ty GD Pork Pty Ltd.
Hội chợ Heo thế giới- World Pork Expo.
Với kem pork chops Con dê trong dừa.
Hãy nhốt con bò vào chuồng, Pork.
Đây là kiểu chính trị" Pork Barrel".
Điểm như Pork Chop Hill
Tạp chí Asian Pork.
Cô Scarlett, chỉ còn lại tôi và Pork thôi.
Đây là kiểu chính trị" Pork Barrel".
Tai Wah Pork Noodles là chuyện bình thường.