Examples of using Porter in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Giá bán rẻ hơn nhiều so với Harley Porter 883.
Hắn liếc mắt nhìn Porter.
Đừng giết Harry Porter!
Đội tuần hôm nay tìm thấy cái đầu này, treo trên cổng ngay đèo Porter.
Gọi từ văn phòng à? Porter đây.
Khi chúng ta đưa tin vụ Porter.
Hắn làm việc một tuần trên đường Porter.
Không, không, không, ta đã biết P là Porter".
Thì chúng ta lại vướng vào cuộc đấu khẩu như vụ Porter.
Kurkjian có viết bài về anh ta ngay say vụ Porter.
Và không porter.
Không Porter.
Hình 1: Mô hình Kim Cương của Porter, 1990( Nguồn: Porter, 1990).
Một Số Hình Ảnh New Porter.
Gió thổi càng mạnh hơn, một vài porter còn đem cả chăn mền ra quấn, nhiều người lấy áo mưa ra mặc bên ngoài.
Một cộng đồng microbrewery sôi động cũng được thành lập, với 250 nhà sản xuất bia độc lập rải rác trên khắp nước Nga, với porter và pilsners là những giống phổ biến nhất.
Đưa Porter đi với em đi. thì tôi sẽ vạch trần toàn bộ chuyện này đấy.
Tháng 10 năm 2012, Porter phát hành đĩa đơn đầu tay của mình," I Wish I would Known".
Porter giải thích
Ở Pháp, gia đình Porter bị tàn sát trong khi cắm trại trong rừng và chỉ Claire Porter sống sót bị thương nặng.