Examples of using Positioning in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Brand Positioning của DN bạn là gì?
( đổi hướng từ Global Positioning System)?
( đổi hướng từ Global Positioning System).
( đổi hướng từ Global Positioning System).
Brand Positioning của DN bạn là gì?
GPS( Global Positioning System) hay còn được gọi là NAVSTAR.
Tên tiếng Anh của nó là“ Global Positioning System”.
Các công việc khác về indoor positioning system using wifi.
Positioning cũng thường bị nhầm lẫn với Brand Recognition.
Tên tiếng Anh của nó là“ Global Positioning System”.
GPS( Global Positioning System) hay còn được gọi là NAVSTAR.
Bạn cũng có thể sử dụng Absolute positioning bên trong một div.
Vệ tinh Navstar- 2F của Global Positioning System( GPS).
Bay trong nhà không cần GPS nhờ hệ thống Vision Positioning.
Module này còn hỗ trợ cả GPS( Global Positioning System).
Marking và Positioning.
Hệ thống GPS( Global Positioning System) bắt đầu hoạt động từ năm 1995.
camera 1,3 megapixel và hỗ trợ GPS( Global Positioning System).
GPS( Global Positioning System) đã được đầy đủ chức năng cho gần hai thập kỷ.
Hệ thống cảnh báo trước cho việc tìm kiếm cá- Eagle Cuda Sonar/ Global Positioning System Plotter.