Examples of using Potato in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Người Peru thường từ hào nói câu“ Soy mas Peruano que la papa”( I am more Peruvian than the potato).
Super Potato là chuỗi cửa hàng game retro ở Nhật Bản tràn ngập những thiết bị
Tại khu Chinatown, hãy chìm đắm trong cảnh quan và âm nhạc tại quầy bar trên mái rất đẹp của Potato Head Folk, nơi nổi tiếng với các món cocktail xuất
Mashed potato( tiếng Anh Anh)
Rất nhiều bạn có thể đã biết chiếc ghế Potato Chip tạo ra bởi Charles
Mister Potato Chips và MAMEE Chef.
Valve đã công bố Portal 2 vào tháng 3 năm 2010 và quảng bá nó với các trò chơi thực tế thay thế bao gồm Potato Sack, một sự hợp tác với một số nhà phát triển trò chơi độc lập.
Theo xác nhận của Variety, truyện tranh xúc phạm huyền thoại Don Rickles, người có lẽ được giới trẻ biết đến nhiều hơn với vai trò giọng nói của ông Potato Head trong bộ phim Toy Story, sáng nay đã chết vì suy thận.
Sếp của anh Cartwright, ông Roy Henry, tại công ty Little Trees Transportation, cho hay anh này lái xe vận tải chở đầy‘ potato chips” nhưng chiếc xe bị kẹt trong tuyết sau khi anh quẹo nhầm hướng trong khu vực không phủ sóng điện thoại.
trên Special Potato Records.
Missing You( 2012), và sitcom Potato Star 2013QR3( 2013- 2014).
Missing You( 2012), và sitcom Potato Star 2013QR3( 2013- 2014).
lồng tiếng trong các bộ phim đáng chú ý gồm vai Mr. Potato Head trong bộ phim Toy Story.
giọng nói của Mrs. Potato Head trong Toy Story,
Rất nhiều bạn có thể đã biết chiếc ghế Potato Chip tạo ra bởi Charles
trong đó có tác phẩm lớn đầu tiên của ông là Những người ăn khoai( The Potato Eaters).
Super Potato là chuỗi cửa hàng trò chơi điện tử retro ở Nhật Bản với đầy đủ các thiết bị và hàng hóa cho các trò chơi mà bạn đã quên từ lâu.
5 phút đi bộ đến Potato Head Beach Club- nơi
Định nghĩa của potato.
Any potato can run this.