Examples of using Predators in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
hiện sự sáng tạo và kiểu dáng đẹp như: Predators, Inertia, Prophecy,
John Thomas, Predators được mô tả là những sinh vật hình người lớn,
các nhà nghiên cứu đã dựa vào dữ liệu từ Tagging of Pacific Predators( TOPP), một dự án nghiên cứu
Repo Men và Predators( cả năm 2010), The Rite( 2011) và Elysium( 2013).
các bộ phim như Repo Men và Predators( cả năm 2010), The Rite( 2011) và Elysium( 2013).
Biên kịch PREDATORS viết kịch bản cho phim chuyển thể game DEUS EX.
PREDATORS, anh nghĩ là được.
RISE CỦA COBRA, PREDATORS và KẾT NỐI MÁY CỦA Robert Rodriguez,
Predators không?
Poster của Predators.
Predators khắp mọi nơi!
Predators khắp mọi nơi!
Đội Nashville Predators đấu với đội Dallas Stars.
Đội Nashville Predators đấu với đội Dallas Stars.
Những phim đáng chú ý khác Predators và The Place Pines.
Whyte nổi tiếng với vai diễn Predators trong phim Alien vs.
Subban vừa gia nhập New Jersey Devils từ Nashville Predators hồi tháng 6.
Chuyện phim diễn ra giữa Predator 2( 1990) và phần ba- Predators( 2010).
Daymond cùng Guild Predators of the Land chiếm giữ quyền kiểm soát lũ ác quỷ.
Trong quá trình thu thập các mảnh bản đồ, Guild Predators of the Land cũng đã.