Examples of using Prepared in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
into the eternal fire prepared for the devil and his angels;"
Tiếng Anh: Be Prepared.
Lời bài hát: Be Prepared.
Thực phẩm ăn liền( prepared foods).
Bạn đã hiểu về Prepared Statement chưa?
To be better prepared: được chuẩn bị tốt hơn.
( Chức năng chính của Prepared Statement là gì?)?
Specially Prepared Individuals for Key Events.
You Are Not Prepared!
Ngoài ra, sử dụng prepared statements còn giúp tránh được SQL injection.
Anh ấy được điều này brunette Babe prepared vì một số tốt stuffing.
Các domain controller sau đây không đồng bộ với trạng thái Global( Prepared).
How much are you prepared to pay? anh/ chị có thể trả được mức bao nhiêu?
( Be Prepared!) và hai trong số rất nhiều bài hát sau.
Tuy nhiên, mọi thứ có lẽ đã tốt hơn nếu bài hát“ Be Prepared( 2019)” được loại bỏ ra.
Tuy nhiên, mọi thứ có lẽ đã tốt hơn nếu bài hát“ Be Prepared( 2019)” được loại bỏ ra.
chúng ta sẽ sử dụng chúng( Be Prepared; Christian Community).
their dad prepared( dinner).
All ready' đông nghĩa với‘ All prepared' nghĩa là tất cả đã được chuẩn bị, mọi thứ đã sẵn sàng.
Vào ngày 3 tháng 2 năm 2019, Skyler Shuler của The DisInsider đã nói rằng" Be Prepared" cũng sẽ có trong phim.