Examples of using Principal in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sự khác nhau giữa principal và principle?
Sự khác nhau giữa principal và principle?
ngài Principal.
Đại diện cho Hawkins là CAA và Principal Entertainment.
Nghĩa của từ: principal fibre bundle.
Sự khác nhau giữa principal và principle?
Trường học principal brandi tình yêu gives trường….
Principal” còn có nghĩa“ một khoản tiền”.
Đại diện cho Hawkins là CAA và Principal Entertainment.
Tháng 1- Victoria Principal, diễn viên Hoa Kỳ.
Ở Argentina là món ăn chính là" plato principal".
Phương pháp Principal Component Regression( PCR) là tìm.
Minors và principal minors được định nghĩa như sau.
Larry Taube tại Principal Entertainment.
Khi là tính từ, principal có nghĩa là quan trọng nhất.
Một hệ quả hình học của Krull' s Principal Ideal Theorem.
Principal” là người đứng đầu một trường học hay tổ chức.
Principal Component Analysis( PCA)
Mày biết… Tụi tao sẽ đến nhà TP Principal Harrison tối mai.
Dụng phương pháp trích( Extraction method) là Principal Axis factoring với phép.