Examples of using Prisma in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
của nhiếp ảnh gia, giống như Facebook và Prisma đã tạo ra những bộ lọc nghệ thuật bắt chước các họa sĩ nổi tiếng.
Nghi thức ban điều ước của Chén Thánh trong PRISMA ILLYA.
Phim chiếu rạp này cũng là một phần chuyển thể của phần tiếp theo của bộ truyệnFate/ Kaleid Liner PRISMA ☆ ILLYA 3rei!!, được phát hành tại các rạp chiếu phim của Nhật vào ngày 26 tháng 8 năm 2017.
Tuyên bố PRISMA[ 13] đề xuất một cách chuẩn hóa để đảm bảo báo cáo minh bạch
Cấu trúc của vấn đề( PRISMA) đã được công nhận
Mùa phim thứ hai, ứng với nửa đầu của manga tiếp theo là Fate/ Kaleid Liner PRISMA ☆ ILLYA 2wei!
Mỗi nghiên cứu được bao gồm có thể được chỉ định đánh giá khách quan về chất lượng phương pháp bằng cách sử dụng các phương pháp phù hợp với các Báo cáo ưu tiên cho các đánh giá hệ thống và Phân tích tổng hợp( PRISMA)( hướng dẫn hiện tại)[ 9]
ông Andrew Davis thuộc Chương trình nghiên cứu về phát triển và môi trường của Salvador( PRISMA), một Trung ương NGO Mỹ.
Cách sử dụng Prisma.
Đội Prisma với tình yêu.
Mô tả của Prisma Photo Editor.
Tiện ích của Hotel Medium Prisma.
Một bức ảnh được tạo bởi Prisma.
Đó chính là ứng dụng mang tên Prisma.
Prisma cũng có tính năng phân chia hình ảnh mới.
Prisma mang bộ lọc nghệ thuật video đến Facebook Live.
Một trong những ứng dụng ấn tượng đó là Prisma.
Hẹn gặp lại tại Prisma Run 2015!
Những phụ kiện độc đáo được bán tại Prisma shop.
Prisma phát hành một bộ lọc nghệ thuật mới mỗi ngày.