Examples of using Processes in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Interpersonal Relations and Group Processes vào năm 2001, nhận thấy rằng loại hành vi này có xu hướng dự đoán sự tan rã của một mối quan hệ.
in Patterns and Processes of Speciation in Ancient Lakes,
Labelling flowcharts and processes, Matching Paragraph selection,
Mặc dù tiến trình có tên là Antimalware Service Executable trên tab Processes trong Task Manager
Trong phần I của loạt bài này, chúng tôi đã giới thiệu các tab Processes, Details và Services của Task Manager trong Windows 10 và trong phần II,
Trong thực tế, chúng tôi chỉ có thể có được một ảnh chụp màn hình của LockApp. exe đang chạy trên tab Processes trong Task Manager bằng cách sử dụng một mẹo để khởi động các chương trình trên màn hình đăng nhập Windows.
Trong kết quả nghiên cứu công bố trên số đặc biệt của tờ Behavioural Processes, Lord cùng các đồng nghệp đến từ trường đại học Hampshire cũng cung cấp những tài liệu khoa học cùng một định nghĩa đầu tiên thực tế và chính xác về mặt âm học của tiếng sủa loài này.
Trên thẻ Process trong Task Manager có một nút gọi là“ Show processes from all users“,
Gensim implement các thuật toán như Dirichlet processes theo thứ bậ( HDP),
residue or waste- product of other processes, such as farming,
Trong trường hợp bạn cảm thấy mơ hồ về những điều chúng ta đang thảo luận… trên thẻ Process trong Task Manager có một nút gọi là“ Show processes from all users“,
được kiến tạo bởi deep learning processes và công nghệ neural network.
Fulfillment Processes, Traffic Strategy và nhiều hơn thế nữa!
Andrew G. Barto SPUDD Một cấu trúc giải MDP để tải về bởi Jesse Hoey Learning to Solve Markovian Decision Processes bởi Satinder P. Singh Optimal Adaptive Policies for Markov Decision Processes bởi Burnetas và Katehakis( 1997).
Nhấp vào tab nói Processes.
Điều hướng đến tab Processes.
Xác suất và Stochastic Processes.
Thắc mắc về processes.
Tựa đề Nuclear Processes.
Tài liệu và Validation của Processes.