Examples of using Programmatic in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong số 19 tỷ đô sẽ được đổ thêm vào lĩnh vực không gian hiển thị quảng cáo kĩ thuật số programmatic trong giai đoạn 2018 đến 2020, phần lớn trong số chúng sẽ được dành cho các thiết lập kín chẳng hạn như các chợ đấu giá kín( private marketpalce) hay giao dịch programmatic trực tiếp.
Vì vậy, khi đến giai đoạn xuống dốc của Programmatic, chúng ta bắt đầu nhìn thấy một số xu hướng mới trong việc mua bán quảng cáo,
Vì vậy, nếu một thương hiệu mua Inventory từ Yahoo thông qua Programmatic Direct và yêu cầu chỉ hiển thị cho nhóm phụ nữ trong độ tuổi từ 20- 45
các sản phẩm Programmatic độc quyền của họ vẫn có sự khác biệt với những sản phẩm khác và cho phép họ ít phụ thuộc vào các nhà cung cấp công nghệ quảng cáo.
Hocking, đã từng là trưởng phòng Programmatic tại News UK,
Vậy Programmatic là gì?
Tiềm năng của Programmatic.
Sự gia tăng trong Programmatic.
Programmatic Direct là gì?
Vậy Programmatic là gì?
Programmatic là gì?
Tiềm năng của Programmatic.
Sự gia tăng trong Programmatic.
Sự gia tăng trong Programmatic.
Đó là các hình thức Programmatic Direct hay Programmatic Guaranteed.
Programmatic Direct là gì?
Sự gia tăng trong Programmatic.
RTB và programmatic cũng vậy.
Ẩn sau chi phí của Programmatic.
Các loại hình quảng cáo Programmatic.