Examples of using Prometheus in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trả lời đi, Prometheus.
Phi thuyền Prometheus đây.
Trả lời đi, Prometheus.
( Mask)- Ridley Scott đang tạo ra một tiền Alien của chính ông thông qua Prometheus?
Điều bạn chưa biết về Prometheus.
Cả Vera cũng vật lộn. Được rồi, tôi cũng mãi mới bỏ được nước ép tâm trí Prometheus và.
Dự án Eureka Prometheus chỉ kéo dài 8 năm tới năm 1994
Dự án Eureka Prometheus chỉ kéo dài 8 năm tới năm 1994
Cái chết của Prometheus giúp thay đổi nhận thức lớn hơn của con người về cây cối như một nguồn tài nguyên vô hạn hết lại đầy.
Những đứa trẻ hư hỏng bị Prometheus từ chối nhưng Hope đến cuối cùng để mang lại một sự hòa giải.
Prometheus Secret Noohra là một người chơi platformer câu đố vật lý 2.5 D kết hợp với chiến đấu thẻ bài nhanh.
Theo cập nhật mới nhất, Prometheus 2 sẽ được đổi tên là Alien: Paradise Lost.
Nếu không tò mò những câu hỏi sau khi kết thúc Prometheus, có lẽ bạn cũng không cần xem Alien Covenant làm gì.
Danh sách khách anh tìm thấy trên tàu Prometheus, tôi không nhớ, nhưng nhỡ tôi đã trên tàu đó thật thì sao?
Vào buổi sáng chúng tôi trở về từ tàu Prometheus, đã nhận được tin nhắn từ… từ công ty tàu.
Vào buổi sáng chúng tôi trở về từ tàu Prometheus, đã nhận được tin nhắn từ… từ công ty tàu.
Tương tự chuỗi phim Alien cũng từ Ripley của Sigourney Weaver quay lại Prometheus và Alien: Covenant,
Đứng sừng sững trên con đập là một bức tượng Prometheus bằng thép đang cầm một tia sét.
Điều này thực sự cần thiết, bởi chính sai lầm của con người đã kết liễu cây Prometheus gần 5.000 năm tuổi.
năm 1938 bắt đầu trình diễn trong vở Prometheus của đoàn múa Ba Lê.