Examples of using Proximity in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đơn giả là iBeacon cho phép thiết bị mobile của bạn được thông báo khi nó đi chuyển tới hay ra xa phạm vi của iBeacons và thiết bị có thể giám sát được khoảng cách dựa vào trạng thái không gian thay đổi( proximity changes) qua thời gian.
Đối với các phương tiện tìm kiếm, mà phân hạng một kết nối từ khóa bằng Keyword Proximity, và giả sử bạn đang tìm kiếm cho cụm từ" home loans", thì các cụm từ kết nối home loans sẽ ở mức cao hơn một trích dẫn được đề cập là: home mortgage loans.
nằm dưới sự bảo trợ của dự án Pan- European Privacy- Preserving Proximity Tracing( PEPP- PT),
truyền hằng số TYPE PROXIMITY vào nó.
Loại Proximity.
Proximity sensor hỗ trợ.
Xem thêm Proximity Sensors.
Proximity effect là gì?
Thẻ proximity là gì?
Sản phẩm Proximity.
Thẻ proximity là gì?
Ứng dụng của Proximity Marketing.
Proximity sensor là gì?
Đánh giá về Proximity Hotel.
Tại sao dùng Proximity Marketing?
Dùng ứng dụng Proximity Actions.
Giải pháp Bluetooth Proximity.
Proximity effect là gì nhỉ?
Hiệu ứng Proximity Effect.
Đánh giá về Proximity Hotel.