Examples of using Puff in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi xem Puff như là‘ con chó trưởng thành'- nó đã ở cùng tôi khi tôi cố giải quyết mọi việc, bên cạnh tôi dù cho mọi thứ tốt hay xấu.
Phần còn lại của dây được đặt trong nước nên puff được nước và sau đó sẽ được bảo hiểm trong cỏ,
ta có thể đổi cách gọi Puff Daddy sang P. Diddy,
Tôi đã lo lắng rằng Puff đã ở một mình hơn một thập kỷ, nó sẽ không
J2 Famous Crispy Curry Puff là một cơ sở được trao tặng Michelin Bib Gourmand,
Dây chuyền sản xuất Grain Puff của TSHS dễ dàng kiểm soát và tiết kiệm nhân
Họ đã thành công lớn trong cuối thập niên 1990 và đầu những năm 2000, đặc biệt là chiến thắng một giải Grammy vào năm 1997 với bài hát" I' ll Be Missing You" với Puff Daddy và Faith Evans cho Best Rap Performance của A Duo Hoặc Group.
Grelle Forelle và the Puff ở Vienna, Áo.
bắt đầu véo soapsuds, Puff bắt phi nước đại qua bãi cỏ,
Chicken Pie, Puff Chicken, Scotch Egg,
Họ đã thành công lớn trong cuối thập niên 1990 và đầu những năm 2000, đặc biệt là chiến thắng một giải Grammy vào năm 1997 với bài hát" I will Be Missing You" với Puff Daddy và Faith Evans cho Best Rap Performance của A Duo Hoặc Group.
glow trong hiệu ứng bóng tối, puff, hiệu ứng 3D,
Hợp tác với Chinx DJ Khaled Fat Joe Future Harry Fraud Juicy J Max B Rick Ross Puff Daddy The Weeknd Website frenchmontanamusic. com.
gọi mình là" Giáo sư Puff Z"( điều này rất có thể dựa trên phim hoạt hình tập phim Mỹ" Powerprof")
Tôi sẽ HUFF, và tôi sẽ PUFF, và tôi sẽ BLOW nhà của bạn xuống!
Tôi sẽ HUFF, và tôi sẽ PUFF, và tôi sẽ BLOW nhà của bạn xuống!
Xịt khoáng PUFF DINO sẽ tham dự Triển lãm thể thao quốc tế Trung Quốc 2018.
Mỡ phun PUFF DINO 192.
PUFF DINO tại Triển lãm thể thao Trung Quốc 2018.
PUFF DINO vẫn sẽ tham dự AMPA 2019 tại Đài Bắc.