Examples of using Purcell in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
viên sỹ quan chỉ huy Purcell nói.
theo David Purcell, hiệu trưởng trường.
ngay sau đó anh ta đang viết kịch bản cho các ngôi sao như Noel Purcell và Happy Gang trong Nhà hát Quốc hội Dublin và Nhà hát Hoàng gia.
các tác phẩm độc xướng bằng tiếng Anh của Henry Purcell( chẳng hạn
theo tiến sĩ Jennifer Purcell, chuyên gia về sứa tại Trung tâm biển mũi Shannon thuộc đại học Tây Washington.
Dahlonega từ năm 1993 đến 1997.[ 2] Purcell và vợ đã viết một cuốn sách:
Không, Purcell.
Nhạc sĩ: Henry Purcell.
Viết bởi Sebastian Purcell.
Tôi tên Newton Purcell.
Đó là Jack Purcell.
Tôi tên Newton Purcell.
Họ tên: dominic purcell.
Sáng tác bởi Henry Purcell.
Hình ảnh của Dominic Purcell.
Ta hãy nói về Bryan Purcell.
Cô Purcell đâu rồi?
Sáng tác bởi Henry Purcell.
Trở lại Henry Purcell.
Nhà soạn nhạc Henry Purcell.