Examples of using Pyotr in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Pyotr Morgunov có thể mang theo 13 xe tăng hoặc hơn 30 xe
phế truất cha ông là Pyotr III mà theo ông là một hành động phi pháp.
Pyotr Morgunov có khả năng mang 13 xe tăng chiến đấu
Pyotr Morgunov được khởi đóng ở xưởng đóng tàu Yantar vào hồi tháng 11- 2015
Pyotr Morgunov là tàu chiến sản xuất hàng loạt đầu tiên của Dự án 11711 do Cục thiết kế Nevkoye thiết kế.
Tên lửa hạng nặng mang tên hạt nhân Pyotr Veliky được bắn từ tàu tuần dương trong cuộc tập trận quân sự Kumzha của Hải quân Nga vào tháng 5/ 2016.
Tàu Pyotr Veliky sẽ được nâng cấp trong quý 3
Thủy thủ của tàu Pyotr Veliky và tàu chở dầu Sergei Osipov đã tổ chức các cuộc diễn tập ở khu vực thả neo ngoài khơi Severomorsk ở phía bắc nước Nga.
VOV. VN- Tàu đổ bộ tấn công Pyotr Morgunov có thể mang theo 13 xe tăng
Trong khi đó, chú của bà Pyotr I đã yêu cầu gia đình bà chuyển từ Moskva đến St. Peterburg.
Pyotr Veliky là chiến hạm chạy bằng năng lượng hạt nhân lớn nhất thế giới mà không phải là tàu sân bay.
Pyotr Vasev là tàu đầu tiên tham gia cứu hộ
Tàu tuần dương hạt nhân Admiral Nakhimov- chị em của tàu Pyotr Veliki- hiện đang được sửa chữa tại nhà máy Sevmash ở Severodvinsk.
chiếc Đô đốc Nakhimov và Pyotr Velikiy vẫn tiếp tục phục vụ.
Nhưng hiện tại, chỉ duy nhất một tàu lớp Kirov có tên là Pyotr Veliky vẫn còn đang hoạt động.
bản thân Pyotr Tolstoy thường được coi là người đã đạt
bà đã đưa Pyotr từ Đức về Nga
Pyotr Deinekin, một cựu chỉ huy Không lực Nga,
bà đã đưa Pyotr từ Đức về Nga
Pyotr Anokhin- một nhà sinh lý học, muốn nghiên cứu vai