QUÁCH in English translation

guo
quách
ông quách
quá
quach
quách
just
chỉ
vừa
ngay
cứ
giống
mới
hãy
thôi
cần
kwok
quách
quách phú thành
sarcophagi
quan tài
chiếc quách
quách
sarcophagus
quan tài
chiếc quách

Examples of using Quách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một thành quách, có lẽ.
A generous town, maybe.
Quách huynh đệ, ngươi ở đây nhìn có không có người nào lại đây?".
Sister Ann! do you see no one coming?".
Anh Quách thích giúp người mà?
Mr Kuo loves to help people, right?
người nhà bà Quách.
harassed the lawyers and Ms. Guo's family.
Chernobyl đóng gói 36.000 tấn quách bằng thép.
Chernobyl packed 36,000 tons of sarcophagus in steel.
tôi là Quách.
I'm Yu.
Họ và tên Quách Duy Khiêm.
He and his betrothed are humble.
Ông Quách đã học thuộc toàn bộ cuốn Chuyển Pháp Luân khi còn ở trong tù và đọc các bài giảng khác của Sư phụ Lý khoảng 10 lần.
Mr. Guo memorized all of Zhuan Falun while he was in prison and read all of the other lectures by Master Li, about 10 times.
Quách giải thích rằng môi trường đa
Quach explained that this diverse atmosphere allows her to learn about religions,
Quách nói rằng họ đang chờ đợi sự trở về của Chấn để họ lại có một gia đình hoàn chỉnh.
Guo says that they are all waiting for Zhen's return so that they can be a complete family once more.
Trong gian lăng chính, bạn có thể nhìn thấy quách giả của Mumtaz Mahal và Shah Jahan
In the main chamber, false sarcophagi of Mumtaz Mahal and Shah Jahan can be found,
Quách Bắc( 1988) là hoạ sỹ trẻ tài năng, khá trái ngược
Quach Bac is a talented young visual artist who brings a critical eye
Quách đã tổ chức hai đoàn đi xem Shen Yun ở Úc
Ms. Guo organized two touring groups to watch Shen Yun, one in Australia
Vậy sao anh không trực tiếp xóa quách trí nhớ của tôi về kỹ thuật chế tạo Terminator?
Why didn't you just erase my memories of Terminator's manufacturing technology?
Liên quan đến một bài báo trong tạp chí Foreign Affairs về việc một thương gia đại diện cho phe lãnh đạo ở Bắc Kinh, Quách phủ nhận báo cáo này.
Regarding a report in the journal Foreign Affairs that the businessman represents a leadership faction in Beijing, Guo denied the report.
có thể trong quách hoặc các hốc xen kẽ.
probably within sarcophagi or interment niches.
ấm cúng- điều mà không công việc nào trước đây có thể cho tôi.”- Quách Kim Quyên, Việt Nam.
enjoyed a warm Tet- something that no other job had given me previously.”- Quach Kim Quyen, Vietnam.
Quách Gia Minh là cầu thủ nổi tiếng nhất được Petrie phát hiện trong những năm 1960.
Kwok Ka Ming was the best known players discovered by Petrie in the 1960s.
sao bà không chết quách đi cho rồi?”.
why don't you just die?".
Cũng như các Sidon cache sưu tập bao gồm quách tìm thấy từ khắp Đế quốc Ottoman.
As well as the Sidon cache, the collection includes sarcophagi found throughout the Ottoman Empire.
Results: 185, Time: 0.0347

Top dictionary queries

Vietnamese - English