Examples of using Quỳnh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mình thì sao cũng được, miễn là Bích và Quỳnh thích.
Cô Quỳnh viết blog dưới bút danh Mẹ Nấm
Kể từ ngày 7 tháng 5 năm 2017, một loạt các cuộc họp và các cuộc biểu tình chống lại hai vị linh mục đã được tổ chức tại huyện Quỳnh Lưu.
Nguyễn Thị Xuân Quỳnh được bà nuôi nấng
Theo Bộ luật tố tụng hình sự Việt Nam, giai đoạn điều tra cho cái gọi là chống lại an ninh quốc gia, Quỳnh có thể bị tạm giữ ít nhất 4 tháng.
Nguyễn Thị Xuân Quỳnh được bà ngoại nuôi dưỡng.
cố gắng can ngăn, không để đám phụ nữ hành hung Vi và Quỳnh.
Km từ bãi biển, nhóm đảo Quỳnh Nhai được tạo thành từ nhiều đảo nhỏ, đẹp như tranh vẽ.
Tuy nhiên, phát ngôn viên Tố Quỳnh của HSBC cho biết:
Quỳnh nghĩ tới người chồng,
Quỳnh nghĩ tới người chồng,
Quỳnh thích 25 nhưng không thích 24,
Arlette Quỳnh- Anh Trần là người viết và giám tuyển thường trú tại Sài Gòn, Việt Nam.
Quỳnh thích 25 nhưng không thích 24,
Trong đó, việc quản trị toàn bộ hệ thống các hoạt động kinh doanh của công ty đang là nỗi lo hàng đầu của Quỳnh.
Tháng trước, Nhóm Công tác của LHQ về Giam giữ Độc đoán phát hiện ra rằng việc giam giữ Quỳnh là độc đoán
Vâng, tôi là Quỳnh Châu, nhưng gia đình và bạn bè lại cứ gọi tôi là Quỳnh.
Nguyễn Ngọc Quỳnh, Phó Chủ tịch Hiệp hội Xuất khẩu Lao động Việt Nam,
Hình ảnh và một đoạn video clip về vụ tấn công được Quỳnh post lên Facebook cá nhân( 10),
TP- Dịch cúm gia cầm H5N1 mới xuất hiện ít ngày ở các xã của huyện Quỳnh Lưu( Nghệ An),