Examples of using Quantico in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ray Donovan, Quantico, và nhượng quyền thương mại spin- off Criminal Minds: Beyond Borders cho CBS.
Tangier Sound và Quantico, Virginia trước khi quay trở về New York.
Tangier Sound và Quantico, Virginia trước khi quay trở về New York.
Mọi người, đây là đặc vụ Wells, mới tốt nghiệp Quantico với thành tích xuất sắc,
Chẳng bao lâu sau khi đến Quantico, Virginia, để huấn luyện cơ bản,
Chẳng bao lâu sau khi đến Quantico, Virginia, để huấn luyện cơ bản,
Thư viện Căn cứ Quantico, và thư viện nghiên cứu cho Đại học Thủy quân lục chiến.
một FBI trẻ, những người chỉ ra Quantico.
Một cái nhìn về cuộc sống của những người trẻ được FBI tuyển đang đào tạo tại các cơ sở Quantico ở Virginia khi một trong số họ bị nghi là khủng bố ngầm.
ở trong garage Quantico.
Trong hơn 40 năm, phòng thí nghiệm tội ác của FBI tại Quantico tin rằng mỗi đầu đạn có một đặc trưng hóa học duy nhất,
trong đó có hai phóng viên Reuters,- người lính này đã bị giam giữ tại căn cứ hải quân Quantico ở Virginia.
Theo nguồn tin đó, người đứng đầu“ đoàn cảnh sát( Gendarme Corps) của Vatican, ông Domenico Giani đã tìm cách được huấn luyện an ninh cụ thể từ FBI- bao gồm việc đào tạo sử dụng thuốc nổ cho các thành viên thuộc đội vệ binh- tại căn cứ Quantico của Thuỷ quân Lục chiến( Marine Corps) thuộc bang Virginia.
đào tạo thực thi pháp luật của liên bang tại Học viện đào tạo FBI ở Quantico.
tại căn cứ của Thủy quân lục chiến ở Quantico, Virginia", nhưng các giảng viên người Mỹ của anh" không bao giờ đánh dấu anh ấy là tài liệu lãnh đạo trong tương lai".
Alfred Gray, Jr. Đại tướng 01987- 07- 01 1 tháng 7 năm 1987 01991- 06- 30 30 tháng 6 năm 1991 Trung tâm Nghiên cứu Alfred M. Gray ở Căn cứ Thủy quân lục chiến Quantico là nơi có những bộ sưu tầm đặc biệt và văn khố Thủy quân lục chiến, Thư viện Căn cứ Quantico, và thư viện nghiên cứu cho Đại học Thủy quân lục chiến.
Thư viện Căn cứ Quantico, và thư viện nghiên cứu cho Đại học Thủy quân lục chiến.
Tại Quantico.
Đến Quantico.
Ngày ở Quantico.