Examples of using Quantitative in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chúng ta có tiềm năng phát triển lên cao như một tên lửa nếu chúng ta thực hiện một số mức giảm lãi suất,' nới lỏng lượng tiền tệ'[ Quantitative Easing] thay vì' thắt chặt tiền tệ'," Ông Trump nói trong một loạt các tweet.
Chris Vellturo- một nhà kinh tế tại Quantitative Economic Solutions đồng thời cũng là một trong những nhân chứng chuyên môn của Apple trong vụ kiện này cho biết.
Journal of Quantitative Economics( ABDC:
Quantitative Easings và Giá Cổ Phiếu.
Vậy thế nào là quantitative easing?
Vậy thế nào là quantitative easing?
Phiếu gọi là“ quantitative easing”.
Vậy thế nào là quantitative easing?
Phân biệt Qualitative và Quantitative Research.
Vậy thế nào là quantitative easing?
Phân biệt Qualitative và Quantitative Research.
Toán học( Quantitative Reasoning- 45 phút).
Chu đề: Phân biệt Qualitative và Quantitative Research.
Nới lỏng định lượng( qe- quantitative easing).
Chu đề: Phân biệt Qualitative và Quantitative Research.
Chu đề: Phân biệt Qualitative và Quantitative Research.
Quantitative easing của Ngân hàng Trung ương Âu Châu ECB.
Các anh chị giúp em phân biệt qualitative và quantitative research với ạ.
Kỹ thuật xét nghiệm QF- PCR( Quantitative Fluorescence PCR).
Quantitative easing của Ngân hàng Trung ương Âu Châu ECB.