Examples of using Quayle in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tên tôi là Justin Quayle.
Quayle. Rodarte. Vui lòng giữ máy.
cô Quayle.
Quayle. Rodarte. Vui lòng giữ máy.
Đó là dự kiến vào tháng Năm, Quayle nói.
Ngô Kỷ và Phó Tổng Thống Dan Quayle.
Abdullah cùng Phó Tổng thống Hoa Kỳ Dan Quayle.
Tôi giúp được gì cô, cô Quayle?
Abdullah cùng Phó Tổng thống Hoa Kỳ Dan Quayle.
Abdullah cùng Phó Tổng thống Hoa Kỳ Dan Quayle.
Không phải kiểu Dan Quayle, nhưng nó hiệu quả.
Cộng hòa renominate Bush và Quayle( 20 tháng 8).
Trong năm 1980 Quayle đã thắng cuộc đua vào Thượng viện.
Hank Schrader. Tôi giúp được gì cô, cô Quayle?
Ông lấy Mary Elizabeth Quayle ngày 28 tháng 12 năm 1916.
Trong năm 1980 Quayle đã thắng cuộc đua vào Thượng viện.
Tên tôi là Justin Quayle Tôi là người của uỷ ban.
Ông lấy Mary Elizabeth Quayle ngày 28 tháng 12 năm 1916.
Quayle hiện đanh làm Chủ tịch đầu tư toàn cầu của Cerberus Capital Management.
Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2016. ↑“ J. Danforth Quayle- Vice President”.