Examples of using Quest for in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trong đó có Revenge of the Brick( 2005) và The Quest for R2- D2( 2009), các nhại lại
Trò chơi phiêu lưu đồ họa từ Sierra On- Line được phát hành vào năm 1988 và là một trong những trò chơi cuối cùng được Sierra phát triển bằng cách sử dụng công cụ trò chơi Adventure Game Interpreter được phát triển cho Kings Quest: Quest for the Crown vào năm 1984
trong đó có Revenge of the Brick( 2005) và The Quest for R2- D2( 2009), các nhại lại
Bộ đôi này đã làm việc cùng nhau khi Khan chuẩn bị cho trận đấu sắp tới với chuyên gia knockout người Nga Timofey Nastyukhin tại ONE: QUEST FOR GOLD tại Yangon, Myanmar vào ngày 23/ 2.
( đổi hướng từ Quest for Camelot).
Phim hoạt hình Throwdown: The Quest for Cards.
Phim hoạt hình Throwdown: The Quest for Cards.
Dữ liệu lấy từ Quest for Performance[ 8].
Trò chơi Bảo vệ( Quest For Power 2).
Tất cả thông tin về zack& wiki quest for barbaros treasure.
Family Guy: The Quest for Stuff của TinyCo( Hoa Kỳ).
Vô số phần thưởng trong Avalon II: Quest for the Grail.
Những tính năng mới trong game Family Guy The Quest for Stuff.
MMO độc đáo The Mighty Quest for Epic Loot chính thức mở cửa.
Những tính năng mới trong game Family Guy The Quest for Stuff.
Phiêu lưu hay nhất: Zack& Wiki: Quest for Barbaros' Treasure.
Những tính năng mới trong game Family Guy The Quest for Stuff.
Zack& Wiki: Quest for Barbaros' Treasure.
Những tính năng mới trong game Family Guy The Quest for Stuff.
Tải Family Guy The Quest for Stuff hack mua đồ miễn phí cho Android.