QUIRK in English translation

quirk
năng lực
điều
kosei
quirks
năng lực
điều
kosei

Examples of using Quirk in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Luật AB1785 của Dân Biểu Bill Quirk cập nhật lệnh cấm hiện hành đối với việc nhắn tin trong khi lái xe để làm rõ rằng luật tiểu bang cấm sử dụng bất kỳ thiết bị cầm tay nào có thể gây sao lãng trong khi lái xe, không chỉ khi nhắn tin.
AB1785 by Assemblyman Bill Quirk, D-Hayward, updates California's existing ban on texting while driving to make it clear that state law prohibits the use of any hand-held device in a way that distracts from driving- not just while texting.
mang cảm hứng retro của nhóm trong khi chuyển sang phong cách có một chút táo bạo hơn với những tiếng synth bùng nổ và những tiếng quirk kỹ thuật số".
song as a"bouncing electro-pop track that keeps the group's quintessentially retro-inspired, addicting sound while turning to a bit of a bolder styling that revels in dynamic synths and playful digital quirks".
ông ta hành xử điên rồ,” Quirk nói với chúng tôi.
people can leave if you are behaving badly,” Quirk told us on the podcast.
hai vị tướng Mỹ- Richard J. Quirk III của NSA và John Kimmons, Phó tham mưu
two US generals-- Richard J. Quirk III of the NSA and John Kimmons,
những trang web vẫn tiếp tục làm code cho quirk của nó( và cứ đẩy code đó vào bất cử phiên bản IE nào).
6 was that people kept on using it for so long, and web sites kept coding for its quirks(and pushing that code at any version of IE).
Nhà sản xuất: Quirk Books.
Publisher by: Quirk Books.
Thị trưởng Brisbane Graham Quirk.
Lord Mayor of Brisbane is Graham Quirk.
Thị trưởng Brisbane Graham Quirk.
Lord Mayor of Brisbane, Graham Quirk.
Nhà sản xuất: Quirk Books.
From the publisher, Quirk Books.
Năm xuất bản: 2012, Quirk Books.
Originally published: 2014, Quirk Books.
Đây là Matthew Quirk gọi anh Boncamper.
This is Matthew Quirk calling for Mr. Boncamper.
Daichi Endou vai Twice, sở hữu quirk là“ Double”.
Daichi Endō as Twice, whose quirk is"Double".
Quirk là một trong những người sáng lập của tạp chí.
Quirk was one of the founders of the magazine.
Satoru Inoue vai Magne, sở hữu quirk là“ Magnetism”.
Satoru Inoue as Magne, whose quirk is"Magnetism".
Một quirk khác là chữ“ H” là không đúng chỗ.
Another such quirk is that the letter“H” is out of place.
Tải xuống A UNIVERSITY GRAMMAR OF ENGLISH của Randolph Quirk và Sidney Greenbaum.
A University Grammar of English by Randolph Quirk and Sidney Greenbaum.
Quirk của cô cho phép cô sử dụng tóc như một loại vũ khí.
Her Quirk allows her to use her hair as a bladed weapon.
Khi một rào cản hiệu suất, quirk vật chất có thể cải thiện viễn thông.
Once a Performance Barrier, This Material Quirk Could Strengthen Our Telecommunication Connections.
Khi một rào cản hiệu suất, quirk vật chất có thể cải thiện viễn thông.
Once a performance barrier, material quirk could improve telecommunications.
Cả ba đều được đào tạo trong trường kịch Daniel L. Quirk Jr tại Đại học Eastern Michigan.
All three trained in the Daniel I. Quirk Jr. drama school at Eastern Michigan University.
Results: 88, Time: 0.0179

Top dictionary queries

Vietnamese - English