RẤT GIỎI in English translation

very good
rất tốt
tốt lắm
rất giỏi
rất hay
giỏi
khá tốt
rất ngon
giỏi lắm
hay lắm
rất đẹp
very well
rất tốt
rất rõ
tốt lắm
khá tốt
rất giỏi
rõ lắm
rất hay
cũng rất
thật tốt
quá tốt
really good
thực sự tốt
rất tốt
thật sự tốt
thực sự giỏi
thật tốt
rất hay
rất giỏi
rất ngon
rất tuyệt
tốt lắm
well
cũng
tốt
chà
vâng
à
giếng
ừm
great
tuyệt vời
lớn
vĩ đại
tốt
rất
nhiều
giỏi
thật tuyệt
đẹp
vương
so good
rất tốt
tốt như vậy
rất tuyệt
thật tuyệt
rất ngon
rất đẹp
rất giỏi
đẹp quá
quá giỏi
rất vui
excellent
tuyệt vời
xuất sắc
tốt
tuyệt hảo
very talented
rất tài năng
rất tài giỏi
vô cùng tài năng
tài lắm
are good
tốt
giỏi
ngoan
có lợi
ổn
hay
ích
rất tuyệt
là tốt nhất
được tốt đẹp
are very good at
rất giỏi

Examples of using Rất giỏi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi cũng có một tài xế rất giỏi.
We also had an excellent driver.
Chỉ biết tất cả họ đều rất giỏi.
Just know they're all great.
Ngựa của tôi rất giỏi.
My horses are great.
Rachel đã rất giỏi hôm nay cậy ấy không hề buôn chuyện.
Rachel was so good today. She didn't gossip at all.
Tôi nghĩ Dan Coats rất giỏi… Chúng ta có những người rất giỏi.
I think Dan Coats is excellent… we have excellent people.
Tôi nghe là cô rất giỏi.
I hear you're very talented.
Tâng bốc những người khó tính một chút, và nói rằng họ rất giỏi.
Kiss up to difficult people and tell them that they are great.
Họ sử dụng thời gian của mình rất giỏi.
They used their time well.
Những người xung quanh bạn đều rất giỏi.
Those around you are great.
Tôi rất giỏi việc đó, giỏi đến nỗi
So good I finally started my own firm.
Họ là những kỹ sư rất giỏi.
They are excellent engineers.
Chồng tôi là một bác sĩ phẫu thuật rất giỏi.
My husband is a very talented surgeon.
Họ sử dụng thời gian của mình rất giỏi.
They use their time well.
Mẹ nghĩ con rất giỏi.
Mommy thinks you're great.
Xin lỗi. Tôi biết cả hai người đều rất giỏi công việc của mình.
I apologize. I know you're both great at your jobs.
Tại sao những người da đen rất giỏi bóng rổ?
Why are black people so good at basketball?
Thời trẻ, ông cưỡi ngựa rất giỏi.
At a young age he was an excellent horse rider.
Họ đều rất, rất giỏi.
They are all very, very talented.
Anh viết rất giỏi.
You write well.
Chắc là cậu rất giỏi.
I'm sure you're great.
Results: 2405, Time: 0.0764

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English