RẤT GIỐNG in English translation

lot like
rất giống
rất nhiều như
khá giống
nhiều giống
very much like
rất giống
rất thích
rất nhiều như
khá giống
rất muốn
giống lắm
much like
giống như
nhiều như
very same
rất giống nhau
rất giống
rất tương tự
rất cùng
trong cùng lắm
very similarly
rất giống
rất tương tự
strikingly similar
rất giống
nổi bật tương tự như
extremely similar
cực kỳ giống
rất giống
cực kì giống nhau
is very similar
rất giống
rất tương tự như
is similar
tương tự như
giống
giống nhau
là tương
is very much like
strongly resembles

Examples of using Rất giống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi từng rất giống cô gái trong bức ảnh.
I was like the girl in the picture.
Vả lại cô rất giống tôi khi tôi ở tuổi cô.”.
And you are very much like I was at your age.”.
Thực phẩm rất giống thời trang.
Food is like Fashion.
rất giống với lúc có phản ứng điện.
It was like an electrical reaction.
Điều này rất giống với Taobao.
He is like this Taobao.
Anh ấy rất giống tôi về mọi thứ.
He's like me on everything else.
Mi rất giống ta, mà cũng rất khác ta.
He is like me but so different too.
Rất giống anh Giống chúng ta nữa.
Is like you. Like us.
Maria rất giống cha của mình.
Maria was like her father.
Những triệu chứng này rất giống với cảm lạnh thông thường và dễ gây nhầm lẫn.
These symptoms are similar to the common cold and easy to dismiss.
rất giống với Houdini.
She is like Houdini.
Minh Khang rất giống bác John.
He was like African Uncle John.
Vì thực sự em rất giống em gái thất lạc của anh.
She truly is like a long lost sister to me.
CDR rất giống với siêu dữ liệu mà tôi đang nói đến ở đây;
CDRs are very much like the metadata I'm talking about here;
Hẹn hò rất giống với shopping.
Dating is like shopping.
Rất giống những bức vẽ trên tường
She's like the light in that picture-
Quỹ đạo của tàu lượn bằng gỗ rất giống với đường ray tàu truyền thống.
The tracks of wooden roller coasters are similar to traditional railroad tracks.
Paul rất giống cha anh ta.
Paul was like his Lord.
rất giống một phong bì bạn gửi kèm trong thư.
It's like an envelope you put in the mail.
Imperial Baccarat rất giống với việc chơi Baccarat ở bàn.
Imperial Baccarat is like playing Baccarat in the dining table much.
Results: 4907, Time: 0.0743

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English