RẤT KỸ in English translation

very carefully
rất cẩn thận
thật cẩn thận
rất kỹ
thật kỹ
thật kĩ
rất thận trọng
rất cẩn trọng
cách cẩn thận
vô cùng cẩn thận
rất kĩ
very well
rất tốt
rất rõ
tốt lắm
khá tốt
rất giỏi
rõ lắm
rất hay
cũng rất
thật tốt
quá tốt
very closely
rất chặt chẽ
rất gần
rất kỹ
rất sát
thật kỹ
rất kĩ
rất thân
thật chặt chẽ
rất sâu
thoroughly
kỹ lưỡng
kỹ
hoàn toàn
triệt để
triệt
rất
thật
sâu
very thoroughly
rất kỹ lưỡng
very hard
rất khó
rất chăm chỉ
rất khó khăn
rất cứng
rất vất vả
rất mạnh
thật khó
cật lực
vô cùng khó khăn
thật chăm chỉ
very close
rất gần
rất chặt chẽ
rất thân thiết
rất thân
thật gần
khá gần
quá gần
rất mật thiết
rất sát
gần lắm
very thorough
rất kỹ lưỡng
kỹ lắm
very careful
rất cẩn thận
rất thận trọng
rất cẩn trọng
hãy cẩn thận
thật cẩn thận
rất kỹ
intensively
mạnh mẽ
chuyên sâu
chặt chẽ
tích cực
kỹ lưỡng
sâu sắc
kỹ càng
rất kỹ
sâu rộng

Examples of using Rất kỹ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
tôi giấu rất kỹ.
I hid it very well.
Ông đã điều tra rất kỹ vụ này.
You did a very thorough investigation.
Cảnh sát đã khám xét phòng rất kỹ.
The police searched the room very thoroughly.
Tôi thực sự đã nghiên cứu vấn đề rất kỹ.
I have actually studied it very hard.
Vì thế, làm việc gì em đều cân nhắc rất kỹ”.
With that being said, what was done was done very thorough.”.
họ cũng giấu rất kỹ.
they hide it very well.
họ nghiên cứu rất kỹ.
foreign enterprises do very careful research.
Lục gia, bọn chúng đã tính toán rất kỹ.
Huhu, we have thoroughly calculated it.
Chúng tôi đã trình bày rất kỹ.
We presented very well.
Đôi khi phải tìm rất kỹ.
Sometimes you have to search very hard.
Họ điều nghiên rất kỹ.
They investigate very well.
Diễn viên tham gia phim cũng được chọn lựa rất kỹ.
The actors in this film were chosen very well.
Tuy nhiên, tôi khẳng định dự án này được chuẩn bị rất kỹ.
May I suggest, however, that the project is planned out very well.
họ cũng giấu rất kỹ.
they hid it very well.
Youtube chú ý rất kỹ đến hành vi của người dùng.
YouTube pays VERY close attention to this user behavior.
Youtube chú ý rất kỹ đến hành vi của người dùng/ khách hàng.
YouTube pays VERY close attention to this user behavior.
Anh đọc các bài viết của tôi rất kỹ.
You study my articles VERY carefully.
Ở khâu bán hàng, nhân viên của họ được huấn luyện rất kỹ.
All of her horses for sale are trained VERY well.
Tôi nghĩ rất kỹ về bài viết của bác.
I am carefully thinking about your post.
Tôi rất kỹ khi lựa chọn kịch bản.
I am very choosy when it comes to choosing a script.
Results: 237, Time: 0.0768

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English