RẤT NHỎ in English translation

very small
rất nhỏ
rất ít
khá nhỏ
quá nhỏ
rất thấp
cực nhỏ
vô cùng nhỏ
tiny
nhỏ
tí hon
bé xíu
very little
rất ít
rất nhỏ
quá ít
ít ỏi
khá ít
minimal
tối thiểu
nhỏ
ít
rất nhỏ
tối giản
thấp
little
ít
nhỏ
một chút
hơi
nhóc
minuscule
nhỏ
rất thấp
very minor
rất nhỏ
rất ít
so small
quá nhỏ
rất nhỏ
thật nhỏ bé
nhỏ đến mức
nhỏ vậy
nên nhỏ bé
quá ít
quá bé
rất thấp nên
nhỏ thế
extremely small
rất nhỏ
cực nhỏ
vô cùng nhỏ
rất thấp
cực kỳ nhỏ bé
rất ít
cực kỳ thấp
really small
thực sự nhỏ
rất nhỏ
thật nhỏ
khá nhỏ
very slight
very young
very low
too small
quite small

Examples of using Rất nhỏ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đàn chim còn rất nhỏ.
The birds are too small.
Các khối u còn rất nhỏ.
Both tumors are quite small.
Bạn có thể được xem là rất nhỏ đối với người khác.
Can be seen as too small for some users.
đều còn rất nhỏ.
was still quite small.
Nhưng mọi thứ trông rất nhỏ.
Everything looks too small.
Lối vào là rất nhỏ.
The entrance is quite small.
Nhưng nó còn rất nhỏ.
But it is too small.
Đàn chim còn rất nhỏ.
Birds are too small.
Số người tham gia trong các nghiên cứu này là rất nhỏ.
The numbers of people involved in these studies are too small.
Thường là rất nhỏ.
Usually too small.
Nhà nhỏ, rất nhỏ.
The small house, too small.
Nhu cầu của chúng tôi rất nhỏ, và mong muốn còn nhỏ hơn nữa.
Our needs were small, and our wants even smaller..
Hắn có thể trở thành rất nhỏ, như chúng ta đã.
It can be small like we are..
Chúng có thể rất nhỏ, nhưng đôi khi đạt tới kích thước ấn tượng.
They may be small in size, but they leave a lasting impression.
Chúng có thể rất nhỏ, hoặc chúng có thể đo được hơn một inch.
They can be small, or they can measure more than one inch.
Nó có thể rất nhỏ nhưng nó vẫn là một ngôi nhà ấm cúng.
It may be small, but it's still a good quality house.
Có thể, số tiền ban đầu của bạn sẽ rất nhỏ.
Yes, your initial investment will be small.
Nhưng phòng của anh có thể rất nhỏ đấy.
Your newsroom might be small.
Bước đầu tiên để quay đầu với đối đầu sẽ rất nhỏ.
The first steps away from confrontation will have to be small.
Lũ năm nay sẽ rất nhỏ.
This year they will be small.
Results: 8399, Time: 0.0698

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English