Examples of using Radio in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Còn cô ta có radio trong đầu, nhưng chẳng giúp ích gì được.
Radio thì sao?
Anh có máy dò radio có bộ giải mã nhỉ? Này Milner?
Radio: Tần số 1- 9,
Tay quay đâu? Cái radio vô dụng nếu không có nó.
Radio không vấn đề gì.
Radio không vấn đề gì.
Hành hình radio và tivi.
Commo nói radio không hoạt động.
Cái radio đâu?
Radio Và Tôi!
Radio gì thế?
Radio Free Europe mới đây.
Radio bị hỏng rồi!
Radio Kỳ Cục.
Được trang bị Radio, lưới lưu trữ,
Radio thế nào?
Radio cần 38 năm.
Radio cần 38 năm.