RAFE in English translation

Examples of using Rafe in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nàng quay lại nhìn Rafe.
He looked back at Rafe.
Đi mạnh giỏi, Rafe!
Good hunting, Rafe.
Tốt. em đã quay số, Rafe.
I'm dialed in, Rafe. For good.
Đi mạnh giỏi, Rafe! Ừ!
Yeah. Good hunting, Rafe.
Làm giúp tớ một việc được không? Rafe,?
Can you do me a favor? Hey, Rafe?
Làm giúp tớ 1 việc được không? Rafe,?
Can you do me a favor? Hey, Rafe?
Tốt. em đã quay số, Rafe.
For good. I'm dialed in, Rafe.
Vâng, vậy thì sao? Rafe còn sống.
Yeah, so what? Rafe's alive.
đúng không? Rafe.
didn't he?
Chúng ta có máu của cô dưới móng tay Rafe.
We have your blood under Rafe's fingernails.
Làm giúp tớ một việc được không? Rafe,?
Can you do me a favour? Hey, Rafe?
Đi mạnh giỏi, Rafe! Ừ!
Good hunting, Rafe. Yeah!
Ừ! Đi mạnh giỏi, Rafe!
Yeah. Good hunting, Rafe.
Làm giúp tớ 1 việc được không? Rafe.
Can you do me a favour? Hey, Rafe?
Con đã ở cùng Rafe Madison.”.
You are with Cameron Madison.”.
Tình bạn trọn đời giữa Rafe McCawley và Danny Walker được đưa vào thử thách cuối cùng khi hai phi công chiến đấu át chủ bài vướng vào mối tình….
The lifelong friendship between Rafe McCawley and Danny Walker is put to the ultimate test when the two ace fighter pilots become entangled in a love triangl….
Tình bạn trọn đời giữa Rafe McCawley và Danny Walker được đưa vào thử thách cuối cùng khi hai phi công chiến đấu át chủ bài vướng vào mối tình….
The lifelong friendship between Rafe McCawley and Danny Walker is put to the ultimate test when the two ace fighter pilots become entangled in a love.
Nhưng anh có biết rằng hàng đêm… Rafe thân yêu… Danny, em luôn mong nhớ về anh… thật lạ khi phải cách xa anh.
It's so strange to be this far from you… but you should know this- every night… I have been looking all over for you. Dear Rafe.
Ngoài ra, Rafe và Danny bắn hạ hàng chục máy bay trong cuộc tấn công, trong khi các phi công Mỹ thực sự đánh ít hơn nhiều.
In addition, Rafe and Danny shoot down dozens of planes during the attack, while the real U.S. pilots hit much fewersource.
Thật lạ khi phải cách xa anh… Danny, nhưng anh có biết rằng hàng đêm… Rafe thân yêu… em luôn mong nhớ về anh.
I have been looking all over for you. It's so strange to be this far from you… but you should know this-- every night… Dear Rafe.
Results: 213, Time: 0.0293

Top dictionary queries

Vietnamese - English