Examples of using Raffles place in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Quán bar này nằm ở 1 Raffles Place.
Khu Raffles Place tại Quận Tài chính Singapore.
Văn phòng ảo tại Singapore One Raffles Place.
Văn phòng lưu động tại Singapore One Raffles Place.
Văn phòng lưu động tại Singapore One Raffles Place.
Văn phòng lưu động tại Singapore One Raffles Place.
Văn phòng lưu động tại Singapore One Raffles Place.
Trạm MRT gần nhất: Raffles Place và Clarke Quay.
Phút đi bộ từ MRT Raffles Place.
Hoạt động giải trí gần Ascott Raffles Place Singapore.
Chúng tôi đi bằng taxi đến Raffles Place Mrt station.
Đây là cách Barry kết thúc tại Raffles Place ở Singapore.
Chúng tôi đi bằng taxi đến Raffles Place Mrt station.
Năm 1858, Quảng trường khu này đổi tên thành Raffles Place.
Dạo quanh một chút và bạn sẽ đến Quảng trường Raffles Place.
MRT: xuống tại MRT Raffles Place, đi theo bảng chỉ dẫn để đến One Raffles Place.
Bar tọa lạc trên hai tầng cao nhất tòa nhà One Raffles Place.
Từ trung tâm TP( Raffles Place), bắt tuyến Đông Tây( East West line) đến ga Pioneer.
Tất cả địa điểm này đều nằm gần trạm MRT Raffles Place, MRT Bayfront và MRT Downtown.
Raffles Place, Singapore- tất cả thiên nhiên đô thị nên được coi là cơ hội để kết nối thiên nhiên.