Examples of using Ragtime in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
có quyền đọc những phân chia thành ngành nhỏ trong đó, được gọi là RAGTIME- A,
Từ Ragtime đến Jazz.
Bài chi tiết: Ragtime.
Ragtime- Michael Weller từ tiểu thuyết của E. L. Doctorow.
Tôi chơi piano ragtime một mình trong căn hộ.
Ragtime- Michael Weller từ tiểu thuyết của E. L. Doctorow.
One More Hour"- Ragtime• Nhạc
Ragtime- Michael Weller từ tiểu thuyết của E. L. Doctorow.
Ragtime- Michael Weller từ tiểu thuyết của E. L. Doctorow.
Ragtime là một thể loại nhạc xuất phát từ St. Louis.
Ragtime cũng được dựng thành một vở nhạc kịch Broadway vào năm 1998.
Tôi chơi piano ragtime một mình trong căn hộ. Đến từ Chicago.
Ragtime cũng được dựng thành một vở nhạc kịch Broadway vào năm 1998.
Tôi chơi piano ragtime một mình trong căn hộ. Đến từ Chicago.
Ragtime Warfare" Game giống như một bộ phim câm.
Một mảnh enchantingly đẹp đó là một trong những lớn nhất của waltz ragtime.
18 tháng 3- Ban nhạc Ragtime của Alexander.
Goldman cũng là một nhân vật trong hai nhạc kịch Broadway, Ragtime và Assassins.
Doctorow xuất bản Ragtime và David Mamet viết American Buffalo
Một số tiểu thuyết của Doctorow như Ragtime và Billy Bathgate đã được chuyển thể thành phim.