Examples of using Rahim in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sisters of Caliban and Creation Fire.[ 1] Rahim cũng là đồng biên tập của bộ sưu tập tiểu luận Beyond B Border: Cross Cultureism và Caribbean Canon( 2009).[ 2].
Rahim, bình tĩnh.
Lạnh đấy, Rahim.
Phim Của Tahar Rahim.
Cậu là Rahim?
Tớ nghĩ Rahim đồng tính.
Rahim nói với tớ rồi.
Đưa cháu đi… Chú Rahim.
Cậu ngồi xổm. Rahim bảo… Rahim bảo… Rahim bảo.
Rahim Khan nhắm mắt lại.
Viễn thông: Abdul Rahim.
Sách của anh đây, Rahim.
Rahim, em xin lỗi.
Tại và xung quanh Rahim Yar Khan.
Rahim có thể nắm tay tớ.
Ai bay đến Rahim Yar Khan.
Thế còn Rahim?
Anh là bạn với Rahim?
Ai bay đến Rahim Yar Khan.
Tớ đã nói chuyện với Rahim.