Examples of using Rahman in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
vậy đã giết được Abdul Rahman Al Ghafiqi".[ 16]
Rahman còn sống.
Rahman đã chết.
Và Moshiur Rahman từ Bangladesh.
Anh tên là Abdul Rahman.
Anh tên là Abdul Rahman.
Tên tôi là Rahman Ali.
Zillur Rahman Tổng thống Bangladesh.
Ngươi sợ chưa, Rahman?
Ngươi biết gì chứ, Rahman?
Tên đầy đủ Abdul Rahman.
Vậy thì Baba Rahman là ai?
Rahman trong khi quay phim bởi Rathnavelu.
Vậy thì Baba Rahman là ai?
Mujibur Rahman, người cha của dân tộc.
R. Rahman trong“ Jai Ho”.
Rahman với SpVgg Greuther Fürth vào năm 2012.
Tổng thống Bangladesh Zillur Rahman vừa qua đời.
Mujibur Rahman, người cha của dân tộc.
Tổng thống Bangladesh Zillur Rahman vừa qua đời.