RAJ in English translation

raj
raij
rajon
raj

Examples of using Raj in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con đã không tới đây lâu lắm rồi, có chút… hào hứng với việc quay lại Raj.
I haven't been here in ages, got a little… excited about going back to the Raj.
Trước khi anh ấy dậy và biết là em đi chơi cả đêm. Em phải về nhà với Raj.
Before he wakes up and realizes I'm gone. I have to get back to Raj's.
Người Mỹ trong Lễ Tạ ơn. Còn 1 sự xâm phạm đáng kinh ngạc vào lòng tin của Raj khi Howard lừa nó là người nước ngoài phải tặng quà cho.
I think a more amusing violation of Raj's trust to Americans on Thanksgiving. is when Howard convinced him that foreigners give presents.
Người Mỹ trong Lễ Tạ ơn. Còn 1 sự xâm phạm đáng kinh ngạc vào lòng tin của Raj khi Howard lừa nó là người nước ngoài phải tặng quà cho.
I think a more amusing violation of Raj's trust… is when Howard convinced him… that foreigners give presents to Americans on Thanksgiving.
The Wonder Car cùng với Sheth đóng vai nhân vật Raj Choudary.
announced his film Taarzan: The Wonder Car with Sheth playing the character of Raj Choudary.
hiệu trưởng Michael Raj của trường Cedar Hill ở Montville,
Principal Michael Raj of Cedar Hill School in Montville,
Raj Kaliya Dhanuk vẫn còn nằm trên giường trong khi còn cột vật nặng vào mắt mình sau khi được gây tê tại chỗ tại bệnh viện mắt Hetauda cộng đồng trong Hetauda, khoảng 40 km( 18 dặm) về phía nam của Katmandu, Nepal vào Feb. 13, 2010.
Raj Kaliya Dhanuk lies still on a bed with weights on her eye after receiving local anesthesia at Hetauda community eye hospital in Hetauda, about 40 kilometers(18 miles) south of Katmandu, Nepal on Feb.13, 2010.
ông không phải dựa dẫm vào Raj.
he did not have to depend on Rajon.
Tim và Raj thiết kế gắn kết để phù hợp với đèn,
Tim and Raj designed the mount to match the lights, allowing for air flow
Howard và Raj đi xem Star Wars:
Howard and Raj go to see Star Wars:
diễn ra tại Gaza, theo ông Raj Shah.
White House spokesperson Raj Shah said.
Josh Blumenstock và Raj Chetty để tạo các tệp sao chép công khai.
Josh Blumenstock and Raj Chetty for making public replication files available.
Đối với tôi, đây thực là trái tim của cộng đồng trong thành phố," Raj Chopra, người đi cùng hai con gái, Nina và Nikki, đến Kibbitznest một vài tuần trước, nói.
To me, it's really that community centre in the city,” says Raj Chopra, who brought his two daughters, Nina and Nikki, to Kibbitznest a few weeks ago.
Tutt vào một raj kachori- một quả bóng bột chiên nhồi với sữa đông và tương ớt- Seema Muthuswamy nói rằng cô đã thực hiện một nỗ lực quyết tâm trong những năm gần đây để cắt giảm các loại thực phẩm béo.
Tucking into a raj kachori-- a fried dough ball stuffed with curd and chutney-- Seema Muthuswamy says she has made a determined effort in recent years to cut down on fatty foods.
Trong khi đó, Raj' s Banana Leaf đưa ra lời xin lỗi trên Facebook,
Meanwhile, Raj's Banana Leaf restaurant had issued an apology on Facebook, claiming that the dishes were
Dẫu có nhiều năm đấu tranh gay gắt và thường bạo động, khi đi đến kết thúc của Raj, những người Indian đã không phải đánh nhau với người Anh trong những đường phố Delhi và Calcutta.
Despite many years of bitter and often violent struggle, when the end of the Raj came, the Indians did not have to fight the British in the streets of Delhi and Calcutta.
Không như sự giới thiệu bất ngờ Công viên The Raj trong Westworld, hành trình vào Công viên Thế giới Shogun lấy cảm hứng Nhật Bản đã được mong đợi từ khi samurai xuất hiện trong tập cuối mùa 1.
Unlike Westworld's surprise introduction to the Raj, this week's journey into the Japanese-inspired Shogun World has been expected ever since samurai showed up in the Season 1 finale.
Người ta thường tin rằng họ lần lượt có nguồn gốc từ thức ăn người Anh trong Raj, bao gồm một món ăn Mughlai gọi là nargisi kofta(" thịt viên Narcissus").[ 1].
It is generally believed that they in turn derived from food the British encountered in the Raj, including a Mughlai dish called nargisi kofta("Narcissus meatballs").[3].
vị Thakur, một vị hoàng thân Raj, một trong hằng trăm hoàng thân Raj tương tự.
a feudal chieftain of a Raj, one of the hundreds of similar Rajes.
nhưng cho đến nay không có ý tưởng nào của Raj gây ấn tượng với hội đồng thẩm định.
magnate Sanjeev Gill(Om Puri), but so far none of Raj's ideas have made an impression.
Results: 798, Time: 0.0281

Top dictionary queries

Vietnamese - English