RAKESH in English translation

Examples of using Rakesh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rakesh Jhunjhunwala được mệnh danh là Warren Buffett người Ấn.
Rakesh Jhunjhunwala is widely referred to as the Indian Warren Buffett.
Cô đã chia tay với chồng Rakesh Menon vào năm 2007.
She got separated from husband Rakesh Menon in 2007.
Hãy thận trọng ở các cấp độ này: Rakesh Jhunjhunwala.
Be cautious at these levels: Rakesh Jhunjhunwala.
Nhưng Tony phát hiện ra rằng Niharika đã được đính hôn với Rakesh.
But Tony found out that Niharika was already engaged to Rakesh.
Rakesh Sharma là một phi công thử nghiệm trong Không quân Ấn Độ.
Rakesh Sharma is a former Indian Air force pilot.
Trích từ cuộc phỏng vấn độc quyền của CNBC- TV18 với Rakesh Jhunjhunwala.
Excerpts from CNBC-TV18's exclusive interview with Rakesh Jhunjhunwala.
Anh là con trai của nhà sản xuất nổi tiếng Ấn Độ Rakesh Roshan.
He is son of famous Indian producer Rakesh Roshan.
Anh là con trai của nhà sản xuất nổi tiếng Ấn Độ Rakesh Roshan.
He is the son of Indian producer Rakesh Roshan.
Điều hành của công ty này, Jeffrey Buckalew, 45 tuổi, và Rakesh Chawla, 36.
They were 45-year-old Jeffrey Buckalew and 36-year-old Rakesh Chawla.
Rakesh Singh.- Không. Tội thứ tư… Tấn công một công dân trung thành của Aryavarta.
No. Attacking a loyal citizen of Aryavarta, The fourth sin… Rakesh Singh.
Vijay Rakesh, một nhà phân tích của ngân hàng đầu tư Nhật Bản Mizuho, nêu xu hướng này quá.
Vijay Rakesh, an analyst of the Japanese investment bank Mizuho, mentioned this tendency too.
Bộ phim được dàn dựng bởi đạo diễn Rakesh Roshan và nhận được thành công đáng kể ở Ấn Độ.
The film was directed by Rakesh Roshan and was a huge hit at the box-office.
Rakesh Omprakash Mehra( sinh ngày 7 tháng 7 năm 1963)
Rakesh Omprakash Mehra(born 7 July 1963)
Dĩ nhiên là trừ một người, một hạt ngọc trong những hạt ngọc, là đứa con trai của ông, Rakesh.
Except of course for that jewel among jewels, his son Rakesh.
Rakesh Sharma là người Ấn Độ đầu tiên du hành trong không gian trên một rocket của Nga vào năm 1984.
Rakesh Sharma became the first Indian to travel in Space in a Soviet rocket in the year 1984.
Rakesh Sharma là người Ấn Độ đầu tiên bay ra ngoài không gian trên tên lửa của Nga vào năm 1984.
Rakesh Sharma became the first Indian to travel in Space in a Soviet rocket in the year 1984.
Theo Rakesh Upadhyay- nhà phân tích của CoinTelegraph, giá XRP có nguy cơ giảm xuống mức hỗ trợ tiếp theo ở 0,24508 USD.
According to regular Cointelegraph contributor Rakesh Upadhyay, XRP price is in danger of dropping to the next support at $0.24508.
Rakesh Gangwal, cựu giám đốc điều hành của US Airways
Rakesh Gangwal, former CEO of US Airways and the founder of IndiGo,
Rakesh Saxena, một công dân Ấn Độ,
Rakesh Saxena, an Indian citizen, fought extradition to
Phim Đặc Vụ Phi Pháp Rakesh là vô lương tâm( và con trai của Bộ trưởng) nhưng Niharika không biết điều đó.
Rakesh is a goon(and the minister's son) but Niharika doesn't know that.
Results: 112, Time: 0.0177

Top dictionary queries

Vietnamese - English