Examples of using Ralf in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phim Của Ralf Little.
Ralf? Cậu muốn gì?
Anh ta ở nhà. Ralf Heidegger.
Nghĩa là Ralf sẽ quay lại.
Bà đã giết Ralf và Roland?
Thì ra cậu nhóc tên là Ralf.
Ralf Matthaes là nhà sáng lập của Infocus.
Anh ta ở nhà. Ralf Heidegger.
Bà đã đầu độc Ralf và Roland?
Đây là thứ mà Ralf đem tới đầu tiên.
Mẹ".- Rõ ràng Ralf muốn trả thù.
Mẹ".- Rõ ràng Ralf muốn trả thù.
Ralf Groene là giám đốc thiết kế của Microsoft.
Ralf lấy ra một chai Whisky
Hoàng hậu có hai anh trai: Ralf và Walther Sommerlath.
gặp cô", Ralf Hart nói.
Ralf Matthaes- Giám đốc điều hành Công ty Infocus Mekong.
Ta sẽ đợi đến khi Hendrik ngủ và Ralf nhập vào.
Ralf Matthaes nói với Infocus Mekong Research tại thành phố Hồ Chí Minh.
Ralf Matthaes nói với Infocus Mekong Research tại thành phố Hồ Chí Minh.