Examples of using Ralph in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ralph đây.”.
Ralph Waldo Emerson đã từng nói:“ Trái đất cười trong những bông hoa”.
BC: John Goldberger thực sự đeo một chiếc đồng hồ Ralph Lauren, tôi biết điều đó.
Lập trình mới có tên gọi Ralph.
Markle mặc áo đầm Ralph& Russo.
Chúng tôi rất hạnh phúc vì cuối cùng Ralph cũng đã trở về!
Anh đừng lo, Ralph.
Tôi đồng ý với ngài Ralph.
Xin chào, phải Ralph đó không?
Nhưng em thật sự biết mình là ai, Ralph ạ.
Lẽ ra anh ta phải đang đập phá tòa nhà. Ralph đâu rồi?
họ có thể lấy Ralph làm gương.
Ừ, nhờ có Ralph.
Oh, Chào, Cisco, Ralph đây.
Chị cần chắc Ralph ổn.
Cuộc phiêu lưu to lớn của Bà ngoại và Ralph.
Đào quanh vai Ralph.
Đã có kết luận về áo khoác của Ralph từ phòng pháp y.
Đến từ Hoboken, New Jersey. Ngài Warbucks, đây là Ralph và Shirley Mudge?