Examples of using Rami in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
có lẽ khán giả sẽ phải tìm tới Freddie Mercury trong Bohemian Rhapsody qua phần trình diễn xuất sắc của Rami Malek.
sau khi cáo buộc họ chiến đấu cho chế độ Syria,' Rami Abdel Rahman,
lưu ý rằng Rami để phục hồi tất cả các con số khởi động lại sau khi 2 hoặc 3 ngày nằm vấn đề với Rami 100%.
tôi đã tốt và tất cả trong relaore đi xử lý Akum Rami 1.8 1.50 9550 card màn hình asus a256 của nó cho họ những gì họ cần được: D.
họ có thể làm cho một số hướng dẫn để nói về Rami ví dụ
Azaz Elshami- một nhà hoạt động kỹ thuật số của Sudan; và Rami Soud- một nhà hoạt động người Jordan.
tôi xử lý intel celeron 1.7 với 512 Rami, xp tôi đi về yếu
Ý nghĩa các chiều của RAMI 4.0.
Tính ứng dụng của Mô hình kiến trúc tham chiếu cho CMCN 4.0( RAMI 4.0).
RAMI là tên ghép của tên hai nhà thiết kế loại súng này là Radek Hauerland và Milan Trkulja.
ČZ 2075 RAMI là loại súng ngắn bán tự động được chế tạo bởi công ty sản xuất vũ khí Česká zbrojovka Uherský Brod tại Cộng hòa Séc.
Mô hình RAMI 4.0 cho thấy rằng tâm điểm của CMCN 4.0 là các Nhà máy Thông minh( Smart Factory), hay còn có thể được hiểu là các DN sản xuất.
Đánh giá về giá trị của mô hình RAMI 4.0 và mô hình kim tự tháp phân cấp của chuẩn IEC: 62264 đối với các DN ở Việt Nam.
Trong RAMI 4.0, trục“ Hierarchy Levels” được mở rộng từ mô hình phân cấp của chuẩn IEC:
RAMI 4.0 là mô hình tham chiếu cho CMCN 4.0 đã được chuẩn hóa
Mô hình RAMI 4.0 dễ dàng cho thấy rằng tâm điểm của CMCN 4.0
Được rồi, Rami.
Rami Malek nhận giải Emmy.
Ổn cả chứ Rami?
Thủ tướng Palestine Rami Hamdallah.