Examples of using Ramsey in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Âm mưu cuỗm Ramsey.
Dave Ramsey và George Clayson tiết lộ những bí mật của hạnh phúc tài chính.
Sống không giống như ai bây giờ, sau này bạn có thể sống không giống như ai cả.”- Dave Ramsey.
Không Littlefinger và Ramsey và những thứ rác rưởi khác.
Xung quanh tôi nhưng nó là như vậy bạn có nhiều hơn khả năng tay với Ramsey. Ừm dù sao,
Aaron Ramsey chính thức xác nhận anh sẽ chấm dứt hợp đồng với Arsenal và tự do ra đi vào mùa hè tới.
Bây giờ O' Malley xin lỗi Ramsey vì đã không trả lời anh ta một cách thích hợp.
Ramsey giật nảy người,
Mitchell Hamline cựu sinh viên lãnh đạo Hiệp hội Bar Ramsey County trong 10 năm liên tiếp( 2006- 2016).
Thậm chí ở mức 250.000 bảng mỗi tuần, Ramsey vẫn là cầu thủ được trả lương cao thứ hai của Juve( sau Ronaldo).
Ramsey đã có những cống hiến tuyệt vời cho CLB kể từ khi gia nhập từ Cardiff vào năm 2008.
Ramsey sẽ không thiếu những đề nghị vì cậu ấy là một cầu thủ tài năng.
Phương trình quan trọng đầu tiên của mô hình Ramsey- Cass- Koopmans chính là luật chuyển động để tích lũy vốn.
Sóng Moreton hoặc sóng Moreton- Ramsey là dấu hiệu quyển sắc của năng lượng mặt trời sóng xung kích vành nhật hoa quy mô lớn.
Thậm chí ở mức 250.000 bảng mỗi tuần, Ramsey vẫn là cầu thủ được trả lương cao thứ hai của Juve( sau Ronaldo).
chắc chắn tôi sẽ chọn Ramsey”.
trước khi cung cấp thẻ phạt cho Ramsey thứ hai.
Ngay sau đó, một nguồn tin rò rỉ từ hồ sơ cảnh sát cho thấy, tòa án đã ra lệnh lục soát nhà Ramsey để tìm các chứng cớ về sách báo khiêu dâm.
Tôi nghĩ rằng Bentancur và Emre Can có những phẩm chất tương tự như Ramsey nhưng họ không có khả năng ghi bàn như Ramsey.".
Nhân viên cảnh sát đã có thể bắt giữ Kaine, và đưa anh đến nhà tù Ramsey County để giam.