Examples of using Raphael in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Raphael bắt đầu.”.
Đó là, hơn công việc của Raphael, mà làm phiền Pre- Raphaelites.
Thánh Paul thuyết giáo ở Athens”, Raphael, 1513.
Trông em như sắp nôn xuống chân Raphael.”.
Vì mình uống ít máu của Raphael trước khi chết.
Mình đã nghe được điều Raphael nói.
Giáo hoàng Leo X, tranh Raphael.
Nếu không anh ấy sẽ thọc dao xuyên tim Raphael.”.
Ông để lại những căn phòng Raphael, nhà nguyện Sistine.
Hắn đề cập đến Raphael?
Đây là Raphael?
Nghe nói hình như mày đang thua Raphael.
Hắn đề cập đến Raphael?
Khách sạn Raphael.
Các căn phòng Raphael.
Trường học tại Athens”, Raphael, 1510.
Madonna del Prato, cũng được gọi là Madonna xứ Meadow, Raphael.
Trường học tại Athens”, Raphael, 1510.
Bài viết liên quan Nick Raphael.
Pepe đang gặp vấn đề và vấn đề đó đến từ một cái tên: Raphael Varane.”.