Examples of using Rapper in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Năm 2012, Kim bắt đầu hẹn hò rapper Kanye West.
Tôi biết một anh chàng rapper.
Em Muốn Làm Rapper.
Năm 2017, cô cưới rapper Offset.
Phantom là ai thế? Một gã muốn làm rapper?
Đó là lý do mẹ đeo sợi dây chuyền nhìn như rapper đó hả?
Nên anh sẽ chính thức trở thành rapper!
Là tôi vẫn chưa nói chuyện điện thoại với rapper.
Mid gì? Anh ấy là rapper.
Tớ không hẳn là một rapper nổi tiếng.
Anh ta cóc phải rapper.
Nỗi Lòng Rapper.
Beats Electronics được thành lập bởi nhà sản xuất âm nhạc Jimmy Iovine, và rapper Dr Dre.
Nhiều Rapper.
Như một rapper, anh phát hành album đầu tay của mình mang tên vào năm 2003 với single" Gigolo" hit, một sự hợp tác với ca sĩ R. Kelly.
Khi đang trình diễn, nam rapper quay qua hỏi đám đông:" Có bao nhiêu người ở Boston muốn tôi hẹn hò với Nicki Minaj?".
Đứng đầu trong danh sách này là rapper người Mỹ Kanye West,
Deliverance là album thứ hai của rapper Bubba Sparxxx,
Hip Hop Is Dead là album phòng thu thứ tám của rapper Nas, phát hành ngày 15 tháng 12 năm 2006 bởi Def Jam Recordings.
Anh từng nói:" Khi không còn là rapper nữa, tôi sẽ mở một tiệm kem và đổi tên thành Scoop Dogg".