Examples of using Reade in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Reade. Khóa cửa lại.
Cho tôi biết Reade nói gì.
Gọi Reade và Tasha.
Cô Reade?- Chào, Ben?
Với chữ" e" ở cuối. Reade.
Nhà hát Walter Reade.
Reade." Với chữ" e" ở cuối.
Christine Reade, tôi ở đây để phỏng vấn cô.
Sao anh không mua thuốc ở Duane Reade?
Reade, Tasha… tìm chỗ phía Bắc quảng trường.
Nạn nhân thứ nhất là Pauline Reade, 16 tuổi.
Tớ thấy một cô bé bị bắn bên ngoài Duane Reade.
Đầu đọc thẻ 4. Máy quét 5.2 D 6. Palmprint reade.
Tiến sĩ Ronny. Tại sao bạn không mua chúng tại Duane Reade?
Cửa quay cửa tự động nửa chiều cao cửa quay cửa quay với thẻ reade.
Sắc đẹp là sức mạnh, cái mỉm cười là lưỡi gươm của nó( Charles Reade).
Sắc đẹp là sức mạnh, cái mỉm cười là lưỡi gươm của nó( Charles Reade).
Nó cho phép người dùng mua Bitcoins từ hơn 700.000 cửa hàng bao gồm Walmart và Duane Reade.
Nó cho phép người dùng mua Bitcoins từ hơn 700.000 cửa hàng bao gồm Walmart và Duane Reade.
Reade, tôi muốn anh lấy những bức hình này,