Examples of using Reflect in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Khẩu hiệu ban đầu của chương trình là" Reflect.
Tôi biết được nó có thể sử dụng Divide và Reflect.
chọn Transform> Reflect.
Phần tiếp theo của Vraymtl đó là Reflect Interpolation và Refract Interpolation.
Reflect Damage" phản 20% damage đối với tác nhân là melee.
lang. reflect.
Tiếp theo, Select All những đường thẳng và Duplicate, sau đó Reflect( Horizontally).
Chủ đề trang hoàng cho tòa Bạch ốc năm nay là" Reflect Rejoice Renew".
chọn Transform> Reflect và Copy.
Reflect- Nền tảng sử dụng dữ liệu để giúp tâm lý trị liệu dễ tiếp cận và hiệu quả hơn.
Firaga, và Reflect.
Reflect on back side- Khi được kích hoạt,
Các tên file mới sẽ reflect vị trí mới:/ diskc/ logs/ log1c. rdo và/ diskc/ logs/ log2c. rdo.
lang. reflect).
Và viết cho bản thân có thể tự reflect mình.
Chủ đề: Self Reflect.
Proxy và Reflect.
Màu sắc Reflect.
lấy Reflect Tool( O), giữ phím Alt,
Sau đó nhấp chuột vào Reflect Tool( O) và nhấn phím Enter cùng lúc,