Examples of using Refresh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Những ngày refresh….
Có khi cần phải Refresh.
( Nếu bạn không thấy ổ đĩa, hãy nhấp vào tùy chọn Refresh drive list).
MỌi người nếu thấy không hiện thì thử vào link này refresh thử nha.
Mệt mỏi và muốn refresh?
Có khi cần phải Refresh.
Loại này thì không cho phép phát hành một refresh token.
Bạn không cần Refresh.
Quảng cáo tự thay đổi nội dung khi được refresh.
Hè đến sẽ là cơ hội để các cô gái refresh bản thân.
Có nghĩa là tôi cần refresh đôi chút.
hãy nhấn Refresh network.
Điều này sẽ giúp cơ thể bạn cảm thấy được refresh tốt hơn.
Màn hình sau khi Refresh.
Người dùng Windows 8 có thể muốn xem xét Refresh hoặc Reset hệ thống.
Bạn không cần Refresh.
Mệt mỏi và muốn refresh?
Tuy nhiên Email phải Refresh bằng tay.
Thùng F5 Refresh.
Màn hình mới cần phải" refresh" ít hơn( các màn hình e- ink cần phải được" refresh" thường xuyên để loại bỏ những yếu tố lạ hoặc hiện tượng bóng ma).