Examples of using Remote in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhận án tù 22 năm vì trộm remote TV.
Tương tự với Remote.
Vậy là bạn đã có thể remote server rồi.
Tôi đưa tay tìm remote.
Work From Home hay còn tên gọi khác là Work Remote.
Team làm việc 100% remote.
Một vài tháng đầu tiên làm việc remote là thử thách lớn với tôi.
Làm như vậy, ông ấy sẽ trả lại cái remote cho tôi sao?
Nó không phải remote của TV.
Thưa Thánh, có người cướp mất cái remote của tôi.
Tôi cứ nghĩ, làm thế nào để lấy lại cái remote cho anh.
Cách sử dụng Remote.
W1 không remote.
Tích hợp Mic& Remote: Có.
So sánh với remote.
Bộ báo động xe đạp có remote.
Tìm… cái remote!”.
Tôi không có remote.
REMote cho thấy cả chủ nhân và nhân viên về
Tôi nghĩ rằng ưu điểm lớn nhất của làm việc remote là bạn có thể làm việc từ bất kỳ đâu.