REN in English translation

lace
ren
dây
ren
ông nhậm
nhậm
ông nhậm chính phi
ông nhiệm
ông phi
thread
chủ đề
sợi
ren
sợi chỉ
luồng
chuỗi
luồn
dây
topic
lacy
ren
rene
rené
ren
renée
threaded
chủ đề
sợi
ren
sợi chỉ
luồng
chuỗi
luồn
dây
topic
laces
ren
dây
threading
chủ đề
sợi
ren
sợi chỉ
luồng
chuỗi
luồn
dây
topic
threads
chủ đề
sợi
ren
sợi chỉ
luồng
chuỗi
luồn
dây
topic

Examples of using Ren in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ren không nói chuyện nhiều.
Though Ren did talk too much.
Liệu Ren có chiến thắng không?
Or has Ray won?
Ren nói rất nhiều.
Though Ren did talk too much.
The Ren& Stimpy hiển thị.
The Ren and Stimpy show.
Ren- Bố mẹ cậu cũng đã ly hôn.
Alli- My parents are also divorced.
The Ren& Stimpy hiển thị.
The Ren& Stimpy episode.
Ren, tôi nói chuyện với cậu được chứ?”.
Ron, can I talk to you?".
Kylo Ren sa ngã vào Mặt Tối.
Kylo Ren's fall to the dark side.
Ren, cậu chắc chứ?”.
Rin, are you sure?”.
Một bức tường treo trái tim ren có thể phù hợp với một chủ đề Victoria.
A lace heart wall hanging could fit in with a Victorian theme.
Có một bảo tàng ren gọi là Museo del Merletto.
There is a lace museum called Museo del Merletto.
Cả tôi và Ren đều đang trừng trừng nhìn nó.
Both Ari and I turn to look at her.
Ren không thể nói gì.
Rin couldn't say anything.
Ren đã dậy trước
Roku was up already
Ren không thể hiện thái độ gì trên khuôn mặt.
Rin couldn't see the expression on his face.
The Ren& Stimpy hiển thị.
The Ren& Stimpy Show.
Ren nói tôi có nó".
Ron said he has.".
Mary Ren trong chiếc váy kỹ thuật số được chồng mua.
Mary Rehn in the digital dress her husband bought.
Giống như việc giữ gìn tên, Ren rất quan trọng để bảo vệ linh hồn.
Just as preserving the name, the Ren was crucial to preserve the soul.
Mặt nạ ren không dệt.
Non-woven Lace-up Mask.
Results: 3095, Time: 0.0593

Top dictionary queries

Vietnamese - English