Examples of using Ren in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ren không nói chuyện nhiều.
Liệu Ren có chiến thắng không?
Ren nói rất nhiều.
The Ren& Stimpy hiển thị.
Ren- Bố mẹ cậu cũng đã ly hôn.
The Ren& Stimpy hiển thị.
Ren, tôi nói chuyện với cậu được chứ?”.
Kylo Ren sa ngã vào Mặt Tối.
Ren, cậu chắc chứ?”.
Một bức tường treo trái tim ren có thể phù hợp với một chủ đề Victoria.
Có một bảo tàng ren gọi là Museo del Merletto.
Cả tôi và Ren đều đang trừng trừng nhìn nó.
Ren không thể nói gì.
Ren đã dậy trước
Ren không thể hiện thái độ gì trên khuôn mặt.
The Ren& Stimpy hiển thị.
Ren nói tôi có nó".
Mary Ren trong chiếc váy kỹ thuật số được chồng mua.
Giống như việc giữ gìn tên, Ren rất quan trọng để bảo vệ linh hồn.
Mặt nạ ren không dệt.