Examples of using Rene in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
David Lafreniere, Rene Doyon, và Bruce Macintosh, đã chụp được bức ảnh thực tế đầu tiên của hệ các hành tinh ngoại.
Trong vòng 10 ngày, nhiều bức tranh của các danh họa như: Pablo Picasso, Rene Magritte và Henri Matisse sẽ biến Tehran thành một gallery nghệ thuật đô thị khổng lồ.
bạn cần phải ít nhất một lần trong đời nghi ngờ mọi thứ bằng hết sức của mình".- Rene Descartes.
theo đuổi sự thật, bạn cần phải ít nhất một lần trong đời nghi ngờ mọi thứ bằng hết sức của mình".- Rene Descartes.
Mexico giống Mỹ hơn trong việc tập trung vào các thương hiệu", Rene Fonseca, tổng giám đốc Phòng Công nghiệp Sữa Quốc gia, nói.
Mẹ của cô, Rene, có mùi màu đỏ đậm
Đó chính là Rene Cassin mà chúng ta nợ thuật ngữ“ quyền phổ quát” thay vì“ quyền quốc tế” như đề nghị được đưa ra bởi nước bạn Mỹ và Anh của chúng tôi.
mời ông tham gia nhân vật trung tâm Rene Artois.
Rene Haas, trưởng nhóm sở hữu trí tuệ của ARM,
Rene Higuita chơi phần lớn sự nghiệp câu lạc bộ cho đội bóng Colombia Atlético Nacional, nơi ông giành được một vài chức vô địch
Rene Caisse, người phổ biến trà Essiac
Rene Caisse, người phổ biến trà Essiac
Sau khi thảo luận về tình hình Haiti với Tổng thống Rene Preval và Thủ tướng Jean- Max Bellerive ngay tại sân bay,
Rene đã bày tỏ quan điểm
tôi đều cảm thấy Rene đang ở trên sân khấu cùng mình,
Rene Russo Russo in May 2011 Sinh Rene Marie Russo 17 tháng 2,
một số thậm chí có từ thời Rene Coty những năm 1950.
nhà vô địch bay người Pháp Rene Fonck đã quyết định chấp nhận thử thách, cả Charles Lindbergh cũng vậy.
Henri Cochet và Rene Lacoste.
cũng là mảnh cắt cuối cùng của tác phẩm“ La Pose enchantée” của Rene Magritte( vẽ năm 1927).