Examples of using Replies in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Replies to Họ nhân danh cái gì?
Replies to“ Ngẩng đầu lên”.
Replies to“ Thông tin Liên hệ”.
Replies to“ Mỗi người đều muốn một đường về nhà”.
Replies to“ Làm thế nào để sống sót qua một ngày mà không có tiền”.
Cần giúp đỡ( 1 replies).
Cần giúp đỡ( 1 replies).
Replies Tôi đang sống những ngày kỳ lạ.
As soon as bạn get five replies, someone bạn tình yêu will quietly surprise bạn hơn một năm qua.
Cuộn xuống và dưới phần Response Assistant, hãy chuyển Send Instant Replies to anyone who messages your Page sang trạng thái bật bằng cách nhấp vào nó.
Replies- Nếu bạn muốn gửi Tweet cho người khác, sử dụng@ ngay trước tên người dùng đó.
Display a notification when new replies are written:
Các replies này có thể được cá nhân hóa bằng cách tự động thêm thay thế các placeholder định sẵn bằng các thông tin định trước( như là trong email).
bấm chọn mục" Don' t add signatures to Replies and Forwards".
Còn nếu không muốn chèn chữ ký cho các bức thư trả lời( reply) và chuyển tiếp( forward), bạn thêm một dấu chọn cho dòng" Don' t add signatures to Replies and Forwards".
Trong ví dụ trên, phần tử. tweets, và. replies sẽ hội đủ điệu kiện làm grid items.
khi chuyển tiếp email, trong Replies/ forwards,
Hãy tưởng tượng bạn muốn tạo ứng dụng Twitter với bố cục bốn cột có chiều cao tối đa( Tweets, Replies, Search, và Messages), chúng ta sẽ có phân bố trừu tượng tương tự như bên dưới.
( Như một xp folosec chính) Tôi thích bản thân mình một khẩn trương REPLIES xin vui lòng.
NhữngChuyệnHaySưuTầm( 62 replies).