Examples of using Reply in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Reply tại topic này.
Reply Quốc Hội.
Reply để thấy code.
Em reply nhầm chỗ rồi ạ.
Reply Author Mình không rõ đâu.
Nhiều cách xử lý RPC reply.
Hiện em đang bận chưa reply email của mọi người được.
Reply thường.
Reply cái bọn rãnh.
Nếu mọi thứ làm việc tốt đẹp, sẽ có reply quay trở lại.
Mình Reply cho bạn ngay trên blog rồi mà.
Thông báo đã có người reply bình luận của bạn?
Mình đã reply inbox của bạn nhé.
Khi Reply, hãy lịch sự với các comment.
Làm sao để bật Quick Reply?
Chúng tôi sẽ reply tất cả email.
Không Reply ở đây!
Nếu người nhận nhấn nút Reply.
Tớ trả lời trong Reply.
Reply Miền Tây.