Examples of using Reporting in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Golden State College of Court Reporting& Captioning,
Khi một vaccine được sử dụng, CDC và Cục quản lý dược phẩm và thực phẩm( FDA) sẽ theo dõi bất kì tác dụng phụ nào liên quan và những phản ứng phụ có thể xảy ra thông quan hệ thống báo cáo tác dụng phụ của vaccine( Vaccine Adverse Event Reporting System) và các hệ thống an toàn vaccine khác.
Khi một vaccine được sử dụng, CDC và Cục quản lý dược phẩm và thực phẩm( FDA) sẽ theo dõi bất kì tác dụng phụ nào liên quan và những phản ứng phụ có thể xảy ra thông quan hệ thống báo cáo tác dụng phụ của vaccine( Vaccine Adverse Event Reporting System) và các hệ thống an toàn vaccine khác.
tăng gấp 4 lần, theo tác giả Alissa Quart cũng là giám đốc của Economic Hardship Reporting Project, nói với CNBC Make It.
truy cập trực tuyến tại trang báo cáo thông tin của cảnh sát Anh( UK Police Major Incident Public Reporting site) có địa chỉ tại WEB.
SQL Server Reporting Services, InfoPath( bằng cách sử dụng sáp nhập biểu mẫu)
Theo báo cáo của Center for Investigative Reporting, từ năm 1994 đến 2004, cơ quan này phải trả hơn$ 200 triệu cho những khiếu nại về những cái chết oan uổng cho gần 1,000 gia đình các nạn nhân,
Theo báo cáo riêng của Viện Nghiên cứu Chiến tranh và Hòa bình( Institute for War and Peace Reporting), hiện nay, chu kỳ tăng
Khi một vaccine được sử dụng, CDC và Cục quản lý dược phẩm và thực phẩm( FDA) sẽ theo dõi bất kì tác dụng phụ nào liên quan và những phản ứng phụ có thể xảy ra thông quan hệ thống báo cáo tác dụng phụ của vaccine( Vaccine Adverse Event Reporting System) và các hệ thống an toàn vaccine khác.
Bảng xếp hạng an ninh hàng hải cũng cung cấp hướng dẫn về các báo cáo an ninh tự nguyện hay được yêu cầu Voluntary Community Reporting( VCR),
chưa rõ danh tính đã vi phạm trang web Integrated Reporting Dictionary( BIRD)
cáo quảng cáo như Audience Demographics và Interests Reporting, DoubleClick Campaign Manager,
Trong một tuyên bố chính thức được công bố hôm thứ Năm, ECB cho biết các“ bên trái phép” không xác định đã tìm cách vi phạm trang web Banks' Integrated Reporting Dictionary( BIRD)
Golden State College of Court Reporting& Captioning,
Một nghiên cứu bởi Fairness and Accuracy in Reporting đã lần đầu chỉ ra hiện tượng này vào tháng 5 năm 2006,
năm 2017 là năm đầu tiên SSI tiến hành lập báo cáo này tham chiếu theo các tiêu chuẩn của phiên bản mới nhất- GRI Sustainability Reporting Standards.
Location reporting> Do not update your location);
Ten Allied Reporting Name Notes IJAAS Ka- go Kayaba Ka- go Observer Observation Artillery observation autogyro IJAAS Ki- 1 Mitsubishi 九三式重爆撃機- Mitsubishi Army Type 93 Heavy Bomber H. Bomber Monoplane IJAAS Ki- 2 Mitsubishi 九三式双発軽爆撃機- Mitsubishi Army Type 93 Twin- Engined Light Bomber L. Bomber LOUISE Monoplane IJAAS Ki- 3 Kawasaki 九三式単発軽爆撃機- Kawasaki Army Type 93 Single- Engined Light Bomber L. Bomber Biplane IJAAS Ki- 4 Nakajima Nakajima Army Type 94 Reconnaissance Recon.
Cải thiện Error Reporting.
Cải thiện Error Reporting.